FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmad Al Hbeab

2.6.1993(31) 186cm 84Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM47
RM42
RB50
RWB48
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14