FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Merino

22.6.1996(28) 186cm 83Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM66
RM64
RB63
RWB64
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19