FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jarlan Barrera

16.9.1995(29) 171cm 73Kg
ST57
RW64
CF61
RF61
CAM64
CM60
CDM50
RM63
RB51
RWB53
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
84
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
35
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21