FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafik Gerard

8.6.1993(31) 176cm 70Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM50
RM61
RB50
RWB53
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
36
Sút xa
45
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
46
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12