FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Traore

28.6.1995(29) 180cm 72Kg
ST60
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM67
CDM65
RM66
RB62
RWB64
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
78
Giữ bóng
70
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
50
Chuyền dài
68
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18