FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Roberts

23.9.1995(29) 175cm 71Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM52
RM51
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
25
Vô-lê
14
Sút xoáy
31
Đá phạt
21
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18