FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Percy Tau

13.5.1994(30) 168cm 65Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM47
RM67
RB49
RWB52
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
43
Khéo léo
68
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
26
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
34
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
74
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
43
Penalty
60
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14