FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rivaldo Coetzee

16.10.1996(28) 178cm 70Kg
ST46
RW51
CF51
RF51
CAM54
CM59
CDM65
RM55
RB64
RWB62
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
39
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
76
Tranh bóng
70
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
23
Chuyền dài
68
Lực sút
33
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17