FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Bass

1.4.1998(26) 187cm 70Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM29
RM27
RB30
RWB29
CB30
SW30
GK52
Sức mạnh
52
Thể lực
30
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
30
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
49
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56