FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gennaro Acampora

29.3.1994(30) 177cm 78Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM57
RM58
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
60
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11