FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Anderson

9.1.1997(27) 168cm 62Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM42
RM54
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
44
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
35
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16