FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ndi

18.8.1995(29) 179cm 79Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM60
RM62
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
48
Tranh bóng
63
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
67
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11