FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Oufi

15.6.1992(32) 168cm 68Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM46
RM52
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
35
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
44
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
36
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14