FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Meret

22.3.1997(27) 190cm 83Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
60
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
36
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
22
Phản ứng
62
Quyết đoán
23
TM phát bóng
60
TM đổ người
69
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
70