FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Pinato

9.1.1995(29) 175cm 66Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM52
RM53
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
41
Penalty
55
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13