FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Saenz

17.11.1996(28) 192cm 75Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM65
RM60
RB64
RWB63
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
85
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
73
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
70
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
30
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
69
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16