FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Vitale

1.10.1997(27) 183cm 76Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM58
CDM54
RM58
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20