FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Bamba

26.3.1996(28) 175cm 72Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM50
RM64
RB50
RWB53
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
38
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
41
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14