FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mutab Sharahili

19.2.1992(32) 195cm 92Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
30
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
37
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
47
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62