FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faris Al Ayaf

1.3.1992(32) 168cm 65Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM52
RM59
RB52
RWB54
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19