FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zak Vyner

14.5.1997(27) 178cm 68Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM51
RM47
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
27
Vô-lê
19
Sút xoáy
29
Đá phạt
21
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14