FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faisal Al Khara'a

5.12.1993(30) 178cm 70Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM55
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW58
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17