FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Ruhaili

6.10.1994(30) 189cm 88Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
20
TM phát bóng
47
TM đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
54