FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaílton Paraíba

11.10.1990(34) 166cm 70Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM36
RM55
RB39
RWB42
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11