FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Nicastro

26.10.1991(33) 182cm 78Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM44
RM59
RB43
RWB46
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12