FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Steer

8.6.1982(42) 183cm 80Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM40
RM54
RB40
RWB42
CB38
SW40
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11