FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Somma

16.3.1995(29) 182cm 77Kg
ST37
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM51
RM39
RB53
RWB50
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
36
Giữ bóng
46
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
14
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
40
Đá phạt
24
Penalty
21
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13