FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Senzemba

25.3.1996(28) 180cm 72Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM50
RM48
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16