FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Radoja

6.2.1993(31) 186cm 77Kg
ST62
RW62(+1)
CF65
RF65
CAM66
CM69
CDM70
RM61
RB64
RWB63
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
44
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
74
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
65
Tranh bóng
75
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
70
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12