FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Bjorkander

11.6.1996(28) 184cm 73Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM54
RM52
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19