FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Scalera

26.1.1998(26) 184cm 73Kg
ST42
RW47
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM50
RM47
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
48
Tranh bóng
55
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
29
Chuyền dài
35
Lực sút
28
Đánh đầu
47
Sút xa
30
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
28
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19