FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Covilo

6.5.1986(38) 193cm 93Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM58
CDM62
RM54
RB59
RWB58
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
87
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
76
Khéo léo
34
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17