FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gyamfi Kyeremeh

9.3.1995(29) 170cm 75Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM43
RM57
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14