FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Fernandez

16.8.1995(29) 177cm 71Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM51
CM55
CDM59
RM50
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
48
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13