FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walmer Pacheco

16.1.1995(29) 173cm 60Kg
ST49
RW54
CF51
RF51
CAM50
CM51
CDM55
RM56
RB61
RWB61
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
74
Tăng tốc
84
Tốc độ
78
Nhảy
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
37
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
35
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17