FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Valentin

15.10.1991(33) 185cm 79Kg
ST50
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM53
CDM59
RM51
RB61
RWB60
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
25
Chuyền dài
57
Lực sút
76
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
29
Sút xoáy
63
Đá phạt
69
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12