FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grego Sierra

5.3.1993(31) 186cm 81Kg
ST50
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM57
RM51
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
52
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
63
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12