FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marnon Busch

8.12.1994(29) 182cm 80Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM54
CDM56
RM59
RB59
RWB59
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12