FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Micai

24.7.1993(31) 186cm 77Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK66
Sức mạnh
53
Thể lực
19
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
64
Quyết đoán
18
TM phát bóng
55
TM đổ người
68
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67