FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mouhamadou Ndao

19.12.1994(29) 178cm 62Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM48
RM58
RB51
RWB52
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
47
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
49
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
64
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16