FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandur Olsen

19.12.1995(28) 174cm 73Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM51
RM55
RB48
RWB50
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10