FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Z. 파우르

30.1.1998(26) 180cm 74Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15