FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Ritter

15.2.1995(29) 179cm 71Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM46
RM51
RB50
RWB50
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
49
Chuyền dài
36
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14