FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessio Sabbione

12.12.1991(32) 181cm 69Kg
ST50
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM56
RM54
RB53
RWB54
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
68
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17