FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Smith

25.2.1998(26) 176cm 70Kg
ST44
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM46
RM46
RB45
RWB46
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
34
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
29
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19