FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Gaudino

11.11.1996(28) 175cm 65Kg
ST49
RW57
CF56
RF56
CAM60
CM62
CDM56
RM59
RB52
RWB54
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
32
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
72
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
33
Chuyền dài
69
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18