FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marin

9.1.1997(27) 184cm 77Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM64
RM61
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
69
Rê bóng
61
Giữ bóng
71
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
61
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13