FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimiliano Gatto

28.10.1995(29) 182cm 74Kg
ST52
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM53
CDM42
RM57
RB40
RWB44
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
19
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13