FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thabo Rakhale

20.3.1990(34) 174cm 61Kg
ST59
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM48
RM65
RB48
RWB51
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
49
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
31
Rê bóng
73
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
41
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
38
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13