FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Wright

8.8.1997(27) 175cm 65Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM44
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
32
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
29
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
41
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21